Mũi khoan lỗ sâu

Mũi khoan lỗ sâu tiêu chuẩn | Mũi khoan nòng súng (Gun Drill) | Chungjin Hàn Quốc là giải pháp tối ưu cho các hoạt động gia công cần độ chính xác cao. Đối với mũi khoan sâu Chungjin, được sản xuất theo tiêu chuẩn nghiêm ngặt.

Cấu tạo mũi khoan nòng súng

Cấu tạo mũi khoan nòng súng gồm: Chuôi, rãnh thoát phoi, thân, lưỡi cắt, đường nước.

Nguyên lý hoạt động

Khi lắp đầu chuôi vào máy khoan nòng súng, thì sẽ có đường nước đi vào từ đầu chuôi đến lưỡi cắt thông qua đường nước. Bộ phận lưỡi cắt sẽ khoét sâu vào trong phôi, nó sẽ đẩy phoi ra rãnh thoát phoi.

Chất liệu và ưu điểm của mũi khoan sâu

  • Làm từ vật liệu cứng như Solid Carbide,Carbide
  • Mặt ngoại mạ AlTiN nano
  • Độ sâu từ 25xD đến 160xD
  • Có IC

Mũi khoan sâu Gun Drill – Mũi khoan nòng súng Chungjin có những ưu điểm sau:

  • Chất lượng bề mặt và độ chính xác của các lỗ gia công rất tốt.
  • Thiết kế dụng cụ cắt rất đơn giản do đó chi phí cho dụng cụ giảm.
  • Độ bền dụng cụ cao do dung dịch cắt được cung cấp vào từ mặt trong của phôi.
  • Dễ dàng thay đổi dụng cụ để gia công các lỗ có đường kính khác nhau.
  • Yêu cầu lưu lượng dung dịch cắt thấp.

Đơn giá mũi khoan sâu tiêu chuẩn

Chung tôi cung cấp các mũi khoan sâu tiêu chuẩn từ ø2-ø30

Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp mũi khoan 2.1, 2.2, 2.3, 2.4, 2.5, 2.6, 2.7, 2.8, 2.9… đến 30.7, 30.8, 30.9 

Chiều dài: 300, 400, 400, 500, 600, 700, 800, 900,…

Stt Thông số kỹ thuật Đơn giá
(chiều dài cơ sở 200 mm)
Đơn giá
(cộng thêm cho mỗi 100 mm)
1 Mũi khoan ø 2 3,252,000 230,000
2 Mũi khoan ø 3 1,865,000 72,000
3 Mũi khoan ø 4 2,027,000 72,000
4 Mũi khoan ø 5 2,195,000 72,000
5 Mũi khoan ø 6 2,317,000 72,000
6 Mũi khoan ø 7 2,602,000 72,000
7 Mũi khoan ø 8 2,724,000 72,000
8 Mũi khoan ø 9 2,846,000 72,000
9 Mũi khoan ø 10 3,150,000 72,000
10 Mũi khoan ø 11 3,333,000 84,000
11 Mũi khoan ø 12 3,415,000 84,000
12 Mũi khoan ø 13 3,576,000 84,000
13 Mũi khoan ø 14 3,570,000 104,000
14 Mũi khoan ø 15 3,636,000 104,000
15 Mũi khoan ø 16 3,749,000 104,000
16 Mũi khoan ø 17 3,938,000 104,000
17 Mũi khoan ø 18 4,155,000 104,000
18 Mũi khoan ø 19 4,372,000 104,000
19 Mũi khoan ø 20 4,761,000 144,000
20 Mũi khoan ø 21 5,305,000 144,000
21 Mũi khoan ø 22 5,670,000 144,000
22 Mũi khoan ø 23 6,009,000 176,000
23 Mũi khoan ø 24 6,061,000 176,000
24 Mũi khoan ø 25 6,400,000 176,000
25 Mũi khoan ø 26 7,149,000 176,000
26 Mũi khoan ø 27 7,715,000 224,000
27 Mũi khoan ø 28 7,735,000 224,000
28 Mũi khoan ø 29 8,321,000 224,000
29 Mũi khoan ø 30 8,937,000 319,000

Kích thước mũi khoan sâu

Đường kính mũi khoan sâu (mm) Chiều dài đầu mũi (ℓ) Chiều dài khoan (L) Đường kính ngoài của tay cầm(ØD) DRIVER Outside Diameter(ØD) DRIVER Inside Diameter(Ød)
-3 15 Order Status  6.0 Less 12.7 4
3.1~5.0 20
5.0~7.1 25 6.1~12 Less 19.05 5
7.0~10.0 30
10.1~13.5 35 12.1~20 Less 25.4 6.5
13.6~16.5 40
16.6~21 45 20.1~25 Less 31.75 8
21.1~25 50
25.1~30 55 25.1 Over 38.1 10
30.1 Over 60

Hình dạng mũi khoan sâu

 

Tên Hình dạng Đường kính ngoài (a°) Đường kính trong (ß°) Vật liệu
Loại tiêu chuẩn 42 20 Thép cacbon thấp,
Hợp kim nhôm.
42 20 Thép cacbon cao,
Thép hợp kim.
Đường kính của mũi cắt (ØD) Oil Clearance(G)
3.5 0.7
7 1.1
9.5 1.3
13 1.6
16 1.8
19 2.4
22 2.6
25 2.7

Tên hình dạng đầu mũi khoan sâu

Điều kiện cắt

Cấu trúc vật cắt Ø2~Ø6.5 Ø6.5~Ø13 Ø13~Ø19 Ø19~Ø25 Ø25
Tốc độ cắt Tốc độ cắt quay 1 vòng Tốc độ cắt Tốc độ cắt quay 1 vòng Tốc độ cắt Tốc độ cắt quay 1 vòng Tốc độ cắt Tốc độ cắt quay 1 vòng Tốc độ cắt Tốc độ cắt quay 1 vòng
(m/min) (mm/rev) (m/min) (mm/rev) (m/min) (mm/rev) (m/min) (mm/rev) (m/min) (mm/rev)
Thép Carbon 60~70 0.01 70~80 0.02 80~90 0.025 80~90 0.03 80~90 0.035
(>HB200) ~0.005 ~0.030 ~0.035 ~0.040 ~0.045
Thép Carbon 50~60 0.007 60~70 0.015 70~80 0.02 70~80 0.025 70~80 0.03
(≤ HB200) ~0.012 ~0.025 ~0.030 ~0.035 ~0.040
Thép hợp kim 60~70 0.01 70~80 0.02 80~90 0.025 80~90 0.03 80~90 0.035
(>HB200) ~0.005 ~0.030 ~0.035 ~0.040 ~0.045
Alloy steel 50~60 0.017 60~70 0.015 70~80 0.02 70~80 0.025 70~80 0.03
(≤ HB200) ~0.012 ~0.025 ~0.030 ~0.035 ~0.040
Thép Gang 65~75 0.02 70~80 0.03 80~90 0.05 80~90 0.06 80~90 0.08
~0.040 ~0.060 ~0.080 ~0.120 ~0.150
Thép gang dễ uốn 45~55 0.01 50~60 0.02 55~65 0.03 60~70 0.04 60~70 0.045
~0.020 ~0.030 ~0.050 ~0.060 ~0.080
Nhôm hợp kim 100~150 0.02 100~160 0.03 140~180 0.05 140~180 0.06 140~180 0.08
~0.040 ~0.060 ~0.080 ~0.120 ~0.150
Đồng hợp kim 100~120 0.02 100~120 0.03 120~150 0.05 120~150 0.06 120~150 0.08
~0.040 ~0.060 ~0.080 ~0.120 ~0.150

 

Mức cắt

Vật liệu Độ nhám (S: 2 – 4000 µm) Dung sai (µm)
Thép (>HB200) 10S——————–30S 0————————-50
Thép (≤ HB200) 6S——————-25S -5–0—————30
Gang thường 6S———15S -5–0———-20
Hợp kim nhôm 3S——-10S -10—–0—–10
Mục nhập này đã được đăng trong Cơ Khí. Đánh dấu trang permalink.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

YÊU CẦU BÁO GIÁ